NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP
PHÁT TRIỂN
Luôn đồng hành cùng bạn!
Chuyên: WEBDESIGN - HOSTING - DOMAIN - CCTV
Hotline: 0903 880 905 - 0931 435 998


Hiển thị các bài đăng có nhãn Thủ Thuật. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn Thủ Thuật. Hiển thị tất cả bài đăng

Trên các thiết bị điện và điện tử mà chúng ta sử dụng hàng ngày như đèn LED, điện thoại và đồng hồ, thường được trang bị các chỉ số IP như IP54. Nhưng bạn đã bao giờ tìm hiểu về ý nghĩa của những chỉ số này chưa? Thông qua bài viết này, sẽ giải thích rõ nhất về tiêu chuẩn IP cho bạn ngay nhé.

IP54 là gì

Chỉ số IP là gì?

Đôi nét về chỉ số IP

Chỉ số IP (Ingress Protection) là chỉ số được sử dụng để xác định mức độ bảo vệ của thiết bị chống lại các tác nhân bên ngoài như bụi bẩn, nước và các vật thể khác. Chỉ số IP bao gồm hai con số, ví dụ: IP44, IP67, IP68, v.v. Mỗi con số trong chỉ số IP đại diện cho mức độ bảo vệ khác nhau.
Con số đầu tiên trong chỉ số IP đại diện cho mức độ bảo vệ chống bụi. Số này có giá trị từ 0 đến 6, đại diện cho mức độ bảo vệ khác nhau. Cụ thể:

  • IP0X: Không có bảo vệ chống bụi.

  • IP1X: Chống được các vật thể lớn hơn 50mm như tay, ngón chân, v.v.

  • IP2X: Chống được các vật thể lớn hơn 12.5mm như ngón tay, v.v.

  • IP3X: Chống được các vật thể lớn hơn 2.5mm như dây điện, v.v.

  • IP4X: Chống được các vật thể lớn hơn 1mm như cát, v.v.

  • IP5X: Chống được bụi bẩn đến mức độ không gây hại cho hoạt động bên trong thiết bị.

  • IP6X: Không có bụi bẩn nào có thể xâm nhập vào thiết bị.

Con số thứ hai trong chỉ số IP đại diện cho mức độ bảo vệ chống nước. Số này cũng có giá trị từ 0 đến 8, đại diện cho mức độ bảo vệ khác nhau. Cụ thể:

  • IPX0: Không có bảo vệ chống nước.

  • IPX1: Chống được nước phun từ mọi hướng, nhưng không có khả năng chống nước ngâm.

  • IPX2: Chống được nước phun từ góc nghiêng, nhưng không có khả năng chống nước ngâm.

  • IPX3: Chống được nước phun từ hướng trực tiếp, nhưng không có khả năng chống nước ngâm.

  • IPX4: Chống được nước phun từ mọi hướng và có khả năng chịu đựng nước trên bề mặt thiết bị mà không gây hại.

  • IPX5: Chống được nước phun từ mọi hướng và có khả năng chịu đựng nước xịt với áp lực cao mà không gây hại.

  • IPX6: Chống được nước phun từ mọi hướng và có khả năng chịu đựng nước xịt với áp lực cao và nhiệt độ cao mà không gây hại.

  • IPX7: Có khả năng chịu đựng nước ngâm trong thời gian ngắn (tối đa 30 phút ở độ sâu tùy thuộc vào từng sản phẩm).

  • IPX8: Có khả năng chịu đựng nước ngâm trong thời gian lâu hơn 30 phút ở độ sâu tùy thuộc vào từng sản phẩm.

Khám phá ngay  iPhone 16 Pro Max 256GB và cả  iPhone 16 Pro 128GB năm nay được trang bị chỉ số IP mấy nhé!



Chỉ số IP là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính năng và độ bền của thiết bị trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là các thiết bị sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn. Để chọn được thiết bị có chỉ số IP phù hợp, người dùng cần xác định môi trường sử dụng và những yêu cầu bảo vệ cần thiết để đảm bảo tính an toàn, tiết kiệm chi phí bảo trì và nâng cấp sau này.

Ví dụ, nếu bạn cần sử dụng đèn LED ngoài trời, thì nên chọn đèn LED có chỉ số IP cao để đảm bảo chống lại tác động của nước mưa, bụi bẩn và tia UV. Nếu bạn cần sử dụng thiết bị điện tử trong môi trường ẩm ướt như hồ bơi hoặc phòng tắm, thì nên chọn sản phẩm có chỉ số IP cao để đảm bảo chống lại tác động của nước và ẩm ướt. Ngoài ra, chỉ số IP còn được sử dụng để đánh giá tính năng và độ bền của các sản phẩm điện tử, vật liệu, phụ kiện và máy móc khác. Ví dụ, các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy ảnh, loa, v.v. cũng có chỉ số IP để đảm bảo tính an toàn và độ bền trong các điều kiện sử dụng khác nhau.

Trong quá trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, các sản phẩm sử dụng chỉ số IP cần phải được kiểm tra và thử nghiệm để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến chỉ số IP bao gồm các tiêu chuẩn của IEC (International Electrotechnical Commission), EN (European Norms), ISO (International Organization for Standardization) và các quy định của các tổ chức chuyên môn khác.

Cực phẩm  iPhone 16 Plus 128GB và  iPhone 16 128GB năm nay được trang bị chuẩn IP68 cực tốt.

Bạn thường xuyên làm việc trong môi trường bụi bẩn và ẩm ướt. Bạn muốn sở hữu chiếc điện thoại có khả năng chống thấm nước cao tuy nhiên hiện tại kinh tế còn khó khăn. Yên tâm ngay và luôn vì đã có chương trình mua iPhone 12 Pro Max cũ giá rẻ 0% tại 24hStore.

Chỉ số IP áp dụng cho những thiết bị nào?

  • Chỉ số IP (Ingress Protection) áp dụng cho nhiều loại thiết bị khác nhau, bao gồm các thiết bị điện gia dụng, thiết bị y tế, thiết bị viễn thông, đèn LED, thiết bị điện tử trong xe hơi và nhiều loại thiết bị khác.

  • Trong các thiết bị điện gia dụng, các loại sản phẩm như máy lọc không khí, quạt, máy hút bụi, máy giặt hoặc máy sấy, tủ lạnh, máy lạnh, máy sưởi,... thường có chỉ số IP để đánh giá khả năng chống bụi và chống nước.

  • Các thiết bị y tế như máy đo huyết áp, máy đo nhịp tim, máy thở, các thiết bị chăm sóc sức khỏe và các thiết bị y tế khác cũng thường được trang bị chỉ số IP để bảo vệ những thiết bị này khỏi các tác nhân bên ngoài.

  • Các thiết bị viễn thông như điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính xách tay, đồng hồ thông minh, loa di động và nhiều loại thiết bị khác cũng thường có chỉ số IP để đánh giá khả năng chống nước và bụi.

  • Đối với các thiết bị điện tử trong xe hơi, chỉ số IP cũng được sử dụng để đánh giá khả năng chống nước và bụi của các thiết bị như bộ điều khiển trung tâm, màn hình thông tin giải trí, bộ định vị GPS.

  • Ngoài ra, các thiết bị đèn LED cũng thường được trang bị chỉ số IP để đánh giá khả năng chống bụi và chống nước của đèn, từ đèn trang trí ngoài trời, đèn chiếu sáng công cộng đến đèn trong nhà.

Chỉ số IP áp dụng cho những thiết bị nào

Bảng tiêu chuẩn IP

Bảng tiêu chuẩn IP (Ingress Protection) là một bảng đánh giá mức độ bảo vệ của các thiết bị điện và điện tử khỏi các tác nhân bên ngoài như nước và bụi. Bảng tiêu chuẩn IP bao gồm các ký hiệu và giá trị số tương ứng với mức độ bảo vệ của thiết bị. Dưới đây là bảng tiêu chuẩn IP chi tiết:



Mỗi mã IP bao gồm hai chữ số, trong đó chữ số đầu tiên chỉ mức độ bảo vệ chống bụi và chữ số thứ hai chỉ mức độ bảo vệ chống nước hoặc bảo vệ chống các tác nhân bên ngoài khác. Ví dụ: Mã IP68 cho thấy thiết bị đó được bảo vệ hoàn toàn chống bụi và có khả năng chống đọng nước khi thiết bị ngâm dưới nước ở độ sâu và thời gian cụ thể.

Tiêu chuẩn IP54 là gì?

  • Khái niệm

IP54 là mã chỉ số IP (Ingress Protection) được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ của thiết bị khỏi bụi và nước. Mã IP54 được chia thành hai phần: "IP" và hai con số liền nhau "5" và "4". Con số đầu tiên là mức độ bảo vệ chống bụi và trong trường hợp này là "5", có nghĩa là thiết bị được bảo vệ chống bụi đến mức độ không gây hại. Thiết bị có khả năng chống lại bụi bẩn, bụi mịn và các hạt bụi khác không gây hại cho hoạt động bên trong của thiết bị. Con số thứ hai là mức độ bảo vệ chống nước và trong trường hợp này là "4", có nghĩa là thiết bị được bảo vệ chống nước phun từ mọi phía. Thiết bị có khả năng chống lại nước phun từ bất kỳ hướng nào không làm hại cho hoạt động bên trong của thiết bị.

Khái niệm IP54

  •  IPx5 là gì? Có gì khác với IP54?

IPX5 và IP54 đều là chỉ số IP được sử dụng để đánh giá mức độ bảo vệ của sản phẩm chống nước và chống bụi. IPX5 đại diện cho mức độ chống nước của sản phẩm, trong đó "X" được sử dụng thay cho số, có nghĩa là không có thông tin cụ thể về mức độ bảo vệ chống bụi. IPX5 có nghĩa là sản phẩm có khả năng chịu được nước phun từ mọi hướng và có khả năng chịu đựng nước xịt với áp lực cao mà không gây hại. Tuy nhiên, sản phẩm không được bảo vệ tốt chống lại bụi bẩn và các vật thể khác.

Trong khi đó, IP54 là một chỉ số IP hoàn chỉnh, với số đầu tiên đại diện cho mức độ bảo vệ chống bụi và số thứ hai đại diện cho mức độ bảo vệ chống nước. IP54 có nghĩa là sản phẩm có khả năng chống lại các vật thể lớn hơn 1mm như cát và có khả năng chống lại nước phun từ mọi hướng mà không gây hại. Tuy nhiên, sản phẩm không được bảo vệ tốt chống lại các vật thể nhỏ hơn 1mm và không được bảo vệ chống lại nước ngâm. Vì vậy, IPX5 và IP54 có điểm khác nhau về mức độ bảo vệ chống bụi. IPX5 chỉ cho biết sản phẩm có khả năng chống nước tốt và không có thông tin cụ thể về khả năng chống bụi của sản phẩm. Trong khi đó, IP54 cung cấp đầy đủ thông tin về khả năng chống bụi và chống nước của sản phẩm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng chỉ số IP chỉ đánh giá mức độ bảo vệ tương đối của sản phẩm và không thể đảm bảo hoàn toàn rằng sản phẩm sẽ hoạt động tốt trong mọi điều kiện khắc nghiệt. Nên đọc kỹ thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng của sản phẩm trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và độ bền của sản phẩm.

 IPx5 là gì? Có gì khác với IP54?

Đèn LED IP54

Đèn LED IP54 là loại đèn LED được đánh giá có mức độ bảo vệ chống bụi và nước theo tiêu chuẩn IP54. Điều này có nghĩa là đèn LED được thiết kế để chống bụi đến mức độ không gây hại và chống nước phun từ mọi phía. Đèn LED IP54 thường được sử dụng trong các khu vực có môi trường khắc nghiệt, như ngoài trời, nhà xưởng, bãi đỗ xe, công trình xây dựng, v.v. Đèn LED IP54 thường có khả năng chịu được các tác nhân bên ngoài như mưa, tuyết, ánh sáng mặt trời, bụi bẩn và các tác nhân khác.

Đèn LED IP54 thường được thiết kế với vỏ bọc chắc chắn và chất liệu chịu nhiệt, có khả năng chống va đập và chịu được thời tiết khắc nghiệt. Ngoài ra, đèn LED IP54 còn được trang bị bóng LED tiết kiệm điện năng, có tuổi thọ cao và khả năng chiếu sáng tốt, giúp tiết kiệm chi phí và bảo vệ môi trường.

Đèn LED IP54

Một số loại IP khác thường gặp

Để hiểu rõ hơn về các chuẩn IP, ta có thể theo dõi các đặc điểm chi tiết của mỗi chuẩn như sau:

  • IP20 (chống bụi cơ bản): Thiết bị có khả năng chống lại bụi và các hạt nhỏ chỉ đủ để không làm hại cho hoạt động bên trong của thiết bị. Tuy nhiên, không có khả năng chống nước, do đó không được sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

  • IP44 (chống bụi và nước cơ bản): Thiết bị có khả năng chống lại bụi bẩn ở mức độ không gây hại cho hoạt động bên trong và có khả năng chịu đựng nước phun từ mọi hướng. Chuẩn IP44 thường được sử dụng cho các thiết bị ngoài trời, như đèn chiếu sáng, quạt hút, v.v.

  • IP67 (chống bụi và nước cao): Thiết bị có khả năng chống lại bụi bẩn ở mức độ không gây hại cho hoạt động bên trong và có khả năng chịu đựng ngâm nước ở độ sâu không quá 1 mét trong thời gian tối đa 30 phút. Chuẩn IP67 thường được sử dụng cho các thiết bị ngoài trời, điện thoại thông minh, đồng hồ thông minh, v.v.

  • IP68 (chống bụi và nước rất cao): Thiết bị có khả năng chống lại bụi bẩn ở mức độ không gây hại cho hoạt động bên trong và có khả năng chịu đựng ngâm nước trong thời gian lâu hơn 30 phút ở độ sâu tùy thuộc vào từng sản phẩm. Chuẩn IP68 thường được sử dụng cho các thiết bị điện tử ngoài trời, đồng hồ đeo tay, điện thoại thông minh, v.v.

  • IP69K (chống bụi và nước cao cấp): Thiết bị có khả năng chống lại bụi bẩn ở mức độ không gây hại cho hoạt động bên trong và có khả năng chịu đựng nước phun ở áp lực cao và nhiệt độ cao. Chuẩn IP69K thường được sử dụng cho các thiết bị trong các môi trường khắc nghiệt như nhà máy sản xuất, phòng sạch, v.v.



Thông thường, các thiết bị có chuẩn IP càng cao thì chất lượng và độ bền của thiết bị càng tốt. Tuy nhiên, giá cả của các thiết bị có chuẩn IP cao cũng thường cao hơn. Do đó, người dùng cần cân nhắc các yếu tố khác như chi phí, tính năng và ứng dụng của thiết bị để chọn lựa chuẩn IP phù hợp.


NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP
PHÁT TRIỂN
WEBDESIGN - HOSTING - DOMAIN

Hướng dẫn cách reset chip hp 107a - HP 107w

Trên thị trường có rất nhiều loại máy in giá rẻ để đánh vào tâm lý của  người dùng, muốn có cho mình máy máy in rẻ. Vì Đơn giản chỉ cần đáp ứng cho nhu cầu của người dùng nhưng giá thành lại rẻ hơn các dòng máy in khác mà vẫn sử dụng được một máy in chính hãng.

Tuy vậy, người dùng sẽ không biết được sau này họ sẽ phải gặp những khó khăn thế nào khi mà máy in sử dụng hết mực, giá hộp mực có khi gần bằng cái máy in.

 Vì là dòng máy mới nên những pan hư hỏng kỹ thuật sử lý cũng mất nhiều thời gian hơn những dòng máy in củ như Canon 2900, Canon 6030dw,...Đặc biệt với dòng máy in HP 107A/107W/135A/135W thì dòng máy này sử dụng chip,  ví dụ khi bạn in tới khoảng 10.000 trang thì sẽ hết chíp lúc này máy sẽ không thể hoạt động được và sẽ báo hết mực, dù bạn có bơm mực mới vào thì máy cũng sẽ báo, lúc này bạn phải reset lại mực hoặc có theo mua chip để thay thế.

1. Mua chip thay thế giá tầm khoảng 190k theo giá thị trường hiện tại  các bạn có thể đặt mua tại đây.    Mua ngay

2. Sử dụng cách reset chip:

    B1. Tháo hộp mực ra ngoài và tắt máy in.

    B2. Lấy băng keo dáng đầu chip hộp mực in lai sau đó gắn lại vào máy.



    B3. Nhấn và giữ đồng thời 2 nút X đỏ và nút nguồn khoảng 10 giây.



    B4. Buông nút nguồn ra và nhấn nút nguồn lại khoảng 1s sau đó buông 2 nút ra.

    B5. Máy sẽ khỏi động, khỏi động xong thì lấy hộp mực ra và tháo băng keo ở chip mực.

    B6. Lắp lại hộp mực thế là xong rồi đó.

Vậy là mình vừa hướng dẫn các bạn cách reset chip trên máy in 107a mà không dùng phần mềm rôi đó, các làm trên chỉ thực hiện thành công trên máy in HP 107a, 107w thôi nhé. 

Chúc bạn thực hiện thành công nhé.



NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP
PHÁT TRIỂN
WEBDESIGN - HOSTING - DOMAIN
Không rõ ý định thực sự của bạn là gì khi tìm cách khóa giá trị trong Excel? Có lẽ là việc bạn muốn cố định ô tham chiếu hoặc cố định vùng dữ liệu nào đó trong Excel. Cũng có thể điều bạn đang tìm kiếm thực sự là khóa hoặc mở khóa các khu vực cụ thể của một trang tính để không bị ai khác lỡ tay xóa, thay đổi giá trị của nó. Tất cả đều được ThienMinhVuong hướng dẫn cách khóa giá trị trong Excel ở bài viết này.

Khóa giá trị trong Excel

 Khóa giá trị trong Excel

Nội Dung Bài Viết [Ẩn]

  • 1 Khóa giá trị trong Excel để hàm giữ nguyên giá trị trong công thức Excel
    • 1.1 1. Cách cố định ô tham chiếu trong Excel
    • 1.2 2. Cách cố định vùng dữ liệu trong Excel bằng hàm tuyệt đối
  • 2 Khóa giá trị trong Excel để bảo vệ dữ liệu của bạn không bị thay đổi

Khóa giá trị trong Excel để hàm giữ nguyên giá trị trong công thức Excel

Khi tạo công thức hay giá trị trong Excel hoặc các chương trình bảng tính khác, đôi khi chúng ta cần một trong những giá trị được đóng băng lại (ví dụ: chúng ta có thể thay đổi nó ở một nơi và có hiệu lực ở mọi nơi mà nó được tham chiếu) nhưng không đổi khi chúng ta sao chép công thức đó qua các hàng hoặc cột. Để làm được điều này chúng ta sẽ sử dụng hàm $ trong Excel.

Hàm $ trong Excel là gì? Nó là một kí tự đứng trước tên địa chỉ cột hoặc hàng của ô, giúp khóa giá trị trong Excel tại địa chỉ ô đó lại. Không cho địa chỉ ô tính bị thay đổi khi tham chiếu trong lúc bạn thao tác kéo chuột để sao chép công thức các ô trong một hàng hoặc cột.

1. Cách cố định ô tham chiếu trong Excel

Như đã nêu ví dụ ở trên, khi bạn muốn tham chiếu ô nhất định không thay đổi hoặc muốn giữ một giá trị không đổi, đó là lúc bạn cần phải sử dụng ô tham chiếu tuyệt đối hay còn gọi là cố định ô tham chiếu trong Excel.

Trong ví dụ sau, để giữ tiền phúc lợi không đổi thì hệ số nhân phúc lợi phải không đổi khi kéo chuột sang các ô khác để sao chép công thức. Do đó để cố định giá trị ô tham chiếu không đổi bạn cần thêm dấu $ vào trước địa chỉ ô để khóa giá trị trong Excel của ô tính. Trong ví dụ này là ô E3.

Cố định ô tham chiếu

 

Cố định ô tham chiếu

  • Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt hàm $ trong Excel (địa chỉ ô tuyệt đối) nhanh bằng cách nhấn phím F4 trên bàn phím.

Bạn có thể kéo để sao chép công thức sang các ô khác trong cột mà vẫn giữ nguyên giá trị hệ số tiền phúc lợi.

Hàm $ trong Excel

 

Hàm $ trong Excel

2. Cách cố định vùng dữ liệu trong Excel bằng hàm tuyệt đối

Trước tiên bạn phải biết vùng dữ liệu trong Excel nó sẽ trông như thế nào. Theo quy chuẩn trong Excel, vùng dữ liệu sẽ được viết theo công thức địa chỉ ô trên cùng bên trái và ô dưới cùng bên phải kèm theo ở giữa 2 ô này là dấu “:“.

Cũng rất đơn giản để có thể cố định vùng dữ liệu bằng cách khóa giá trị trong Excel khi thao tác kéo chọn vùng dữ liệu. Bấm F4 để gắn hàm địa chỉ tuyệt đối không thay đổi cho vùng dữ liệu đó.

  • Bạn cũng có thể đặt các dấu $ (hàm tuyệt đối) phía trước mỗi kí tự địa chỉ ô của vùng dữ liệu đó theo ví dụ sau: $E$3:$F$5.
Cố định vùng dữ liệu trong Excel

 

Cố định vùng dữ liệu trong Excel

Khóa giá trị trong Excel để bảo vệ dữ liệu của bạn không bị thay đổi

Trường hợp bạn muốn bảo vệ một số ô dữ liệu hoặc vùng dữ liệu khi tệp Excel được nhiều người xem và thao tác trên chúng.

Làm theo các bước sau để khóa giá trị trong Excel trên trang tính của bạn:

1. Chọn ô hoặc vùng dữ liệu mà bạn muốn khóa.

2. Trên tab Home, trong nhóm Alignment, bấm vào mũi tên nhỏ ở góc bên phải.

Khóa giá trị trong Excel

 

Khóa giá trị trong Excel

3. Cửa sổ Format Cells (định dạng ô) hiện ra, chọn tab Protection, hãy kích chuột chọn hộp kiểm Locked. Sau đó nhấn OK lưu lại.

  • Lưu ý: Nếu bạn thử các bước này trên cửa sổ làm việc hoặc trang tính mà bạn chưa bảo vệ, bạn sẽ thấy các ô đã bị khóa. Điều này có nghĩa là các ô đã sẵn sàng bị khóa khi bạn bật bảo vệ trang tính hoặc bảng tính dưới đây.
Bảo vệ bảng tính

 

Bảo vệ bảng tính

4. Chuyển sang Review trên thanh công cụ, lựa chọn Protect Sheet để khóa trang tính đang thao tác hiện tại lại.

Bảo vệ trang tính

 

Bảo vệ trang tính

5. Đặt mật khẩu bảo vệ trong khung Password to unprotect sheet. Sau đó tích chọn khóa các thứ bạn không muốn người khác thay đổi như:

  • Select locked cells: Chọn các ô khóa.
  • Select unlocked cells: Chọn các ô không khóa.
  • Delete colums: khóa không cho xóa các cột.
  • Delete rows: khóa không cho xóa các hàng.

Nhấn OK để tiếp tục.

Khóa dữ liệu

 

Khóa dữ liệu

6. Một bảng thông báo hiện ra yêu cầu bạn nhập lại mật khẩu một lần nữa. Nhấn OK sao khi hoàn tất.

Hoàn thành bảo vệ dữ liệu

 

Hoàn thành bảo vệ dữ liệu

Giờ đây khi ai đó hoặc bạn xóa hay thay đổi bất kì giá trị nào trong ô tính đều sẽ có một thông báo hiện lên xác nhận việc ô dữ liệu này đã bị khóa.

Khóa giá trị trong Excel

 

Cảnh báo khóa giá trị trong Excel

Trên đây là tất cả những gì mà ThuthuatOffice có thể chia sẻ cho bạn đọc cách khóa giá trị trong Excel. Cho dù ý định của bạn là muốn giữ ô tham chiếu cố định (tham chiếu tuyệt đối) hay đặt khóa bảo vệ cho ô tính/ vùng dữ liệu đó khỏi sự thay đổi của người khác. Tất cả đã được giải quyết trong bài viết này!

Ngoài ra, ThuthuatOffice còn hướng dẫn bạn các mẹo trong Excel để giúp hoàn thành báo cáo công việc trình sếp một cách hoàn hảo nhất. Những bài viết  giới thiệu dưới đây có thể hữu ích cho bạn:

  • Lấy dữ liệu từ bảng này sang bảng khác trong Excel
  • Cách ghép 2 cột trong Excel
  • Tìm giá trị trùng nhau ở 2 cột trong Excel
  • Kết nối dữ liệu giữa 2 sheet trong Excel

Nếu thấy bài viết hữu ích hãy để lại Like & Share ủng hộ ThienMinhVuong đưa tới bạn đọc thêm nhiều bài viết khác. Cảm ơn đã theo dõi.



NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP
PHÁT TRIỂN
WEBDESIGN - HOSTING - DOMAIN

Cách thêm một tiện ích widget thông thường


Ở cách thêm tiện ích widget thông thường này thì khi thêm tiện ích sẽ xuất hiện toàn bộ web, từ trang chủ, bài viết, label ...

CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML99' locked='false' title='Bài Viết Xem Nhiều' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:title != ""'>
<div class='title-left'><data:title/></div>
</b:if>
<div class='box-left'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

Bài Viết Xem Nhiều là tiêu đề bạn đặt cho tiện ích

sidebar1, HTML99 là thứ tự của các layer wiget. nếu save nó báo đỏ thì đổi số cho khác vì nó rùng lặp. khi tạo cái khác cũng thế

VD: tiện ích 1 là sidebar1, HTML99 thì tiện ích 2 là sidebar2, HTML100
HTML là tên của tiện ích

VD HTML là HTML/Javascript, nếu bạn muốn thêm nhãn thì thay Bằng Label. phần này hơi phức tạp nếu bạn mà làm không được thì cứ commen vào bên giới mình sẽ chỉ rỏ cho

Ở những cách sau đây là những cách chỉ thêm tiện ích vào một vị trí bất kỳ ví dụ như trang chủ hoặc là label, bài viết, trang...

1. Chỉ cho phép widget hiển thị ở trang chủ


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở trang chủ' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.url == data:blog.homepageUrl'>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

Để thêm bạn đầu tiên là phải xác định vị trí muốn thêm, như head, footer....(nếu không xác địch được thì sau khi thêm vào một vị trí cùng với các tiện ích có sẵn trên web (thêm vào đầu hoặc cuối các tiện ích có sẵn sau này cho dể chĩnh sữa) rồi bạn vào bố cụng để di chuyển đến nơi thích hợp)
sau khi xác định vị trí muốn thêm thì bạn hãy copy cã đoạn mã trên rồi dán vào

2. Chỉ cho phép widget hiển thị ở từng bài viết


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở từng bài viết' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.pageType == "item"'>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

Đây là thủ thuật nhằm thêm tiện ích trên toàn bộ các bài viết:

3. Chỉ cho phép widget hiển thị ở những trang nhất định:


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở trang nhất định' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.url == "Link của bạn"'>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

Đây là code thêm tiện ích vào một trang nhất định, bạn có thể xem demo tại link Danh Mục ở phần này áp dụng vào tạo một danh mục các label trên một trang thay vì các label xuất hiện trên toàn ộ trang gây ra tốn nhiều khoảng trống của web.

4. Widget chỉ hiển thị trên các trang Label


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở trên các label' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.searchLabel'>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

5. Widget chỉ hiển thị trên các trang Static pages


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở static pages' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.pageType == "static_page"'>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

6. Widget hiển thị trên trang tìm kiếm


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở trang tìm kiếm' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.searchQuery>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>

7. Widget chỉ hiển thị tại trang lưu trữ


CODE:
<b:section class='sidebar' id='sidebar1' preferred='yes'>
<b:widget id='HTML3' locked='false' title='Thêm tiện ích ở trang lưu trữ' type='HTML'>
<b:includable id='main'>
<b:if cond='data:blog.pageType == "archive"'>
<!-- only display title if it's non-empty -->
<b:if cond='data:title != ""'>
<h2 class='title'><data:title/></h2>
</b:if>
<div class='widget-content'>
<data:content/>
</div>
<b:include name='quickedit'/>
</b:if>
</b:includable>
</b:widget>
</b:section>


NHÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ CHUYÊN NGHIỆP
PHÁT TRIỂN
WEBDESIGN - HOSTING - DOMAIN

Translate

Quan tâm nhiều

Theo thời gian

Biểu mẫu liên hệ

Tên

Email *

Thông báo *